Cấu tạo tổng thể của một cây cầu

Cầu là thành phần cốt lõi của hệ thống giao thông, đòi hỏi sự tích hợp hoàn hảo giữa kết cấu, vật liệu và công nghệ thi công.

MỤC LỤC

Trong lĩnh vực kỹ thuật giao thông, cầu không chỉ là công trình vượt chướng ngại vật mà còn là biểu tượng của năng lực thiết kế và thi công. Cấu tạo của một cây cầu là sự kết hợp chặt chẽ của nhiều bộ phận, mỗi bộ phận đảm nhận một vai trò chịu lực và chức năng riêng biệt. Sự hiểu biết sâu sắc về cấu tạo từ móng, trụ đến hệ dầm là nền tảng để đánh giá độ bền vững, tính kinh tế và an toàn của công trình.

Trong bài viết này, Cauduong.net sẽ đi sâu phân tích nguyên lý kỹ thuật, cấu tạo chi tiết và ứng dụng thực tế của ba thành phần cơ bản nhất, quyết định sự ổn định của toàn bộ kết cấu cầu: kết cấu nhịp (dầm), kết cấu dưới (trụ, mố)nền móng. Mục tiêu là cung cấp một tài liệu tham khảo đủ sâu cho kỹ sư và đủ rõ ràng cho người quan tâm.


Khái niệm và Vai trò của các Bộ phận Chính trong Công trình Cầu

Một công trình cầu hoàn chỉnh về mặt kỹ thuật được chia thành hai nhóm cấu kiện chính: kết cấu nhịp (Superstructure)kết cấu dưới (Substructure). Sự phân chia này không chỉ mang tính cấu trúc mà còn phản ánh dòng truyền tải trọng từ trên xuống dưới.

Cấu tạo tổng thể của một cây cầu

Kết cấu nhịp, hay còn gọi là phần trên của cầu, bao gồm mặt cầu, hệ dầm và các bộ phận phụ trợ như lan can, khe co giãn. Đây là phần trực tiếp tiếp xúc và chịu tải trọng giao thông. Trong khi đó, kết cấu dưới gồm mố, trụ và nền móng, chịu trách nhiệm truyền tải trọng đã phân tán từ kết cấu nhịp xuống nền đất một cách an toàn và hiệu quả.

Vai trò kỹ thuật: Kết cấu nhịp tập trung vào khả năng chịu uốn và cắt, còn kết cấu dưới tập trung vào khả năng chịu nén, chống lật, và truyền tải trọng theo phương thẳng đứng. Sự không tương thích hoặc sai sót ở bất kỳ khâu nào đều có thể dẫn đến hiện tượng ứng suất tập trung và nguy cơ mất ổn định cục bộ hoặc toàn bộ công trình.


Cấu tạo và Phân tích chuyên sâu về Hệ Dầm (Kết cấu Nhịp)

Hệ dầm, hay kết cấu nhịp, là thành phần mang tải trọng chính, đóng vai trò trực tiếp đỡ mặt cầu. Lựa chọn loại dầm quyết định lớn đến khẩu độ nhịp, chiều cao kiến trúc và chi phí thi công của cây cầu.

Dầm Cầu Bê tông Cốt thép Thường và Dầm Bê tông Dự ứng lực

Dầm bê tông cốt thép thường (RC Girder):

Là loại dầm được gia cường bằng các thanh thép tròn hoặc vằn chịu kéo. Phù hợp cho các nhịp ngắn (dưới $20m$). Ưu điểm là công nghệ thi công đơn giản, vật liệu dễ kiếm. Nhược điểm kỹ thuật là khối lượng bản thân lớn, dễ phát sinh vết nứt do ứng suất kéo trong quá trình chịu tải, làm giảm độ bền và tăng chi phí bảo trì. Về mặt phân tích, loại dầm này thường được tính toán theo trạng thái giới hạn về cường độ và khai thác theo TCVN 11823:2017 (hoặc các tiêu chuẩn tương đương của AASHTO LRFD).

Cấu tạo tổng thể của một cây cầu

Dầm bê tông dự ứng lực (PC Girder):

Đây là giải pháp kỹ thuật tối ưu cho các nhịp trung bình (từ $20m$ đến hơn $40m$). Nguyên lý cốt lõi là tạo ra một trạng thái nén trước trong bê tông, làm đối trọng lại với ứng suất kéo do tải trọng giao thông gây ra. Bằng cách kéo cáp cường độ cao trước hoặc sau khi đổ bê tông (ứng suất trước hoặc sau), khả năng chống nứt của dầm được cải thiện đáng kể. Điều này cho phép giảm chiều cao dầm, tối ưu hóa vật liệu và mở rộng khẩu độ nhịp. Việc tính toán độ võng và mất mát ứng suất dự ứng lực là hai yếu tố kỹ thuật phức tạp nhất trong thiết kế loại dầm này.

Phân loại Hình dạng Dầm chính

  • Dầm Chữ I (I-Girder): Phổ biến nhất, dễ chế tạo, tiết diện tối ưu hóa khả năng chịu uốn.
  • Dầm Hộp (Box Girder): Thích hợp cho các nhịp lớn và cầu có độ cong phức tạp. Cấu tạo rỗng bên trong giúp giảm trọng lượng bản thân và tăng khả năng chống xoắn (torsional stiffness) hiệu quả.
  • Dầm Bản (Slab Girder): Dùng cho nhịp rất ngắn, nơi chiều cao kiến trúc bị giới hạn.

Phân tích Nguyên lý và Cấu tạo của Trụ Cầu (Kết cấu Dưới)

Trụ cầu (Piers) là cấu kiện trung gian, nhận toàn bộ phản lực từ kết cấu nhịp và truyền xuống nền móng. Sự ổn định và độ bền của trụ là yếu tố sống còn, đặc biệt trong điều kiện tác động của môi trường (dòng chảy, động đất, va chạm tàu thuyền).

Cấu tạo tổng thể của một cây cầu

Các dạng Trụ Cầu Phổ biến

Lựa chọn hình dạng trụ phụ thuộc vào điều kiện thủy lực, địa chất và kiến trúc. Các dạng phổ biến bao gồm:

  • Trụ Thân Đặc (Solid Pier): Dùng cho cầu có chiều cao thấp, thường là dạng cột tròn hoặc hình chữ nhật. Cấu tạo đơn giản nhưng tạo ra lực cản thủy động lớn trong dòng chảy.
  • Trụ Thân Rỗng (Hollow Pier): Dùng cho cầu cao, giúp giảm khối lượng vật liệu, giảm lực quán tính khi có động đất. Yêu cầu thiết kế phức tạp hơn để đảm bảo khả năng chịu lực cắt ngang và xoắn.
  • Trụ Cột (Column Pier): Gồm một hoặc nhiều cột độc lập đỡ xà mũ (cap beam). Giảm lực cản dòng chảy, tạo thẩm mỹ hiện đại. Phổ biến trong cầu cạn trên cạn.

Cơ chế Chịu Lực của Trụ Cầu

Trụ cầu chịu đồng thời hai nhóm tải trọng chính:

  1. Tải trọng thẳng đứng (Vertical Load): Trọng lượng bản thân kết cấu nhịp, trọng lượng của trụ và tải trọng giao thông. Trụ phải được thiết kế để chịu nén uốn xiên.
  2. Tải trọng ngang (Lateral Load): Lực gió, áp lực nước, lực va chạm tàu thuyền, lực hãm phanh của xe cộ, và đặc biệt là tải trọng động đất.

Việc kiểm toán ổn định chống lật và trượt của trụ là vô cùng quan trọng. Trụ phải được neo chắc vào móng để chống lại mô men lật sinh ra từ các tải trọng ngang. Tại những khu vực có hoạt động địa chấn, thiết kế trụ phải tích hợp các giải pháp chống động đất như sử dụng vật liệu có độ dẻo cao (Ductility) hoặc lắp đặt Thiết bị Giảm Chấn (Seismic Dampers).


Nền Móng Cầu: Giải pháp Truyền tải Trọng và Chống Lún

Móng là bộ phận kỹ thuật nằm sâu nhất, có nhiệm vụ truyền tải toàn bộ tải trọng từ trụ (và cuối cùng là từ kết cấu nhịp) xuống nền đất, đảm bảo tải trọng được phân bố an toàn và độ lún nằm trong giới hạn cho phép. Lựa chọn loại móng phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện địa chất và tải trọng thiết kế.

Móng Nông và Móng Sâu

  • Móng Nông (Shallow Foundation): Thường là dạng bản hoặc bè, dùng khi lớp đất chịu lực nằm gần mặt đất và có cường độ cao. Phổ biến cho các cầu nhỏ, tải trọng nhẹ. Yêu cầu phải kiểm toán nghiêm ngặt về khả năng chịu tải và độ lún tức thời.
  • Móng Sâu (Deep Foundation): Bao gồm cọc khoan nhồi, cọc đóng, cọc barrette. Được áp dụng khi lớp đất tốt nằm sâu hoặc tải trọng cầu quá lớn. Đây là giải pháp kỹ thuật tiêu chuẩn cho hầu hết các cầu lớn, cầu vượt sông/biển.

Phân tích Cọc Khoan Nhồi

Cọc Khoan Nhồi (Bored Pile) là giải pháp móng sâu phổ biến nhất tại Việt Nam. Nó bao gồm các bước: khoan tạo lỗ, ổn định thành hố bằng dung dịch Bentonite hoặc ống vách (casing), lắp đặt lồng thép, và đổ bê tông bằng phương pháp ống đổ (Tremie Pipe).

Nguyên lý chịu tải: Cọc khoan nhồi chịu tải thông qua lực ma sát bên (Skin Friction) dọc theo thân cọc và lực chống mũi (End Bearing) tại đáy cọc. Trong đất sét yếu, ma sát bên đóng vai trò chủ đạo. Trong đất đá cứng, lực chống mũi là chính. Kỹ sư phải dựa vào kết quả khảo sát địa chất (SPT, CPT) để xác định chính xác chiều sâu cọc, đường kính cọc và khả năng chịu tải đơn của từng cọc.

Bảng Tổng Hợp Thông Số Kỹ Thuật Cơ bản của Móng Cầu

Hạng mục Móng Nông Cọc Khoan Nhồi (Móng Sâu) Tiêu chuẩn Tham chiếu Ghi chú
Độ sâu đặt móng Gần mặt đất (Vài mét) Sâu (> 10m, có thể > 100m) TCVN 9394:2012 (Thiết kế móng cọc) Phụ thuộc vào lớp đất chịu lực
Cơ chế chịu tải chính Chịu tải đáy Ma sát bên và Chống mũi AASHTO LRFD (Phân tích sức kháng móng) Thử tải tĩnh hoặc thử tải động để xác nhận
Yếu tố rủi ro Lún không đều, xói mòn chân móng Khó khăn trong thi công, chất lượng bê tông cọc Eurocode 7 (Geotechnical design) Cần kiểm soát chất lượng Bentonite nghiêm ngặt

Các Yếu tố Kỹ thuật Nâng cao và Ứng dụng Thực tế

Thiết kế Kháng Chấn (Seismic Design) và Độ Dẻo (Ductility)

Trong các vùng có nguy cơ động đất cao, như các khu vực dọc đới đứt gãy, việc thiết kế kháng chấn là bắt buộc. Tiêu chuẩn AASHTO Guide Specifications for LRFD Seismic Bridge Design quy định cầu phải được thiết kế để chịu được sự dịch chuyển lớn mà không bị sụp đổ (collapse prevention). Điều này đạt được thông qua việc đảm bảo độ dẻo cho các cấu kiện quan trọng, đặc biệt là trụ cầu, bằng cách bố trí cốt thép đai, cốt thép xoắn dày đặc tại các vùng khớp dẻo (plastic hinges).

Ảnh hưởng của Nút giao và Liên kết Trụ – Dầm

Điểm liên kết giữa trụ và dầm (thông qua xà mũ và gối cầu) là nút chịu lực tập trung cao. Gối cầu (Bearings) đóng vai trò truyền tải phản lực và cho phép một số chuyển vị (dịch chuyển, xoay) do nhiệt độ và tải trọng. Việc lựa chọn gối cầu (gối cao su cốt bản thép, gối chậu, gối trượt PTFE) ảnh hưởng trực tiếp đến phân bố lực trong trụ và tuổi thọ của khe co giãn. Thi công và bảo trì gối cầu kém chất lượng là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến hư hỏng cục bộ ở phần trên của trụ.

Ứng dụng tại Việt Nam

Các công trình cầu lớn tại Việt Nam, như Cầu Vàm Cống, Cầu Nhật Tân hay các cầu trên tuyến Cao tốc Bắc – Nam, đều sử dụng kết hợp các giải pháp kỹ thuật tiên tiến: móng cọc khoan nhồi đường kính lớn ($1.5m – 2.5m$), hệ dầm hộp bê tông dự ứng lực đúc hẫng (cho nhịp lớn) hoặc dầm Super-T (cho nhịp trung bình). Việc tuân thủ và nâng cấp các tiêu chuẩn TCVN để tiệm cận với AASHTO LRFD là xu hướng thiết kế chủ đạo, đảm bảo cầu có khả năng chịu tải trọng xe lớn và tuổi thọ thiết kế 100 năm.


KẾT LUẬN

Cấu tạo của một cây cầu là một minh chứng hùng hồn cho sự giao thoa giữa khoa học kỹ thuật và thực tiễn thi công. Từ móng (nền tảng) chịu đựng áp lực địa chất, đến trụ (cấu kiện truyền lực) đứng vững trước dòng chảy và tải trọng ngang, và cuối cùng là hệ dầm (kết cấu nhịp) trực tiếp gánh vác tải trọng giao thông, mỗi thành phần đều phải được tính toán với độ chính xác và an toàn tuyệt đối.

Sự thành công của một công trình cầu hiện đại không chỉ nằm ở việc xây dựng được nó, mà còn ở việc áp dụng đúng các nguyên lý về dự ứng lực, thiết kế kháng chấn và kiểm soát chất lượng nền móng. Cauduong.net cam kết cung cấp các phân tích kỹ thuật chuyên sâu, giúp cộng đồng kỹ sư và người đọc phổ thông hiểu rõ hơn về những “kỳ quan” kết nối không gian này, qua đó thúc đẩy việc áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật (TCVN, AASHTO) cao nhất cho sự phát triển bền vững của hạ tầng giao thông quốc gia.

Updated: 02/12/2025 — 11:08 chiều

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *