Phân Loại Các Loại Nhựa Đường Phổ Biến Tại Việt Nam

Tổng quan chuyên sâu về các loại nhựa đường (Bitum) đang được lưu hành và sử dụng trong hệ thống hạ tầng giao thông Việt Nam.

MỤC LỤC

Trong cấu trúc hạ tầng giao thông đường bộ, nếu cốt liệu đá đóng vai trò là “bộ xương” chịu lực, thì nhựa đường (Bitumen) chính là “cơ bắp” và “chất keo” gắn kết, quyết định tính đàn hồi, khả năng chống thấm và tuổi thọ của mặt đường. Tại Việt Nam, với đặc thù khí hậu nhiệt đới gió mùa, độ ẩm cao và biên độ nhiệt lớn, việc lựa chọn đúng loại nhựa đường là yếu tố sống còn để ngăn chặn các hiện tượng hư hỏng phổ biến như hằn lún vệt bánh xe hay nứt vỡ mặt đường.

Thị trường vật liệu xây dựng giao thông hiện nay tồn tại nhiều chủng loại nhựa đường với nguồn gốc và tính chất khác nhau (nhập khẩu từ Singapore, Iran, UAE…). Sự đa dạng này đòi hỏi kỹ sư, tư vấn giám sát và chủ đầu tư phải có kiến thức sâu rộng để phân loại và ứng dụng chính xác.

Phân Loại Các Loại Nhựa Đường Phổ Biến Tại Việt Nam

Trong bài viết này, Cauduong.net sẽ đi sâu vào phân tích hệ thống phân loại nhựa đường phổ biến tại Việt Nam, dựa trên các tiêu chuẩn Quốc gia (TCVN) và thực tiễn thi công, nhằm cung cấp một tài liệu tham khảo chuẩn mực, chi tiết và có độ tin cậy cao.


1. Khái Niệm Và Bản Chất Kỹ Thuật Của Nhựa Đường

Trước khi đi vào phân loại, cần xác định rõ bản chất kỹ thuật của vật liệu này để tránh nhầm lẫn giữa “Nhựa đường” (Bitumen) và “Bê tông nhựa” (Asphalt Concrete).

Bản chất hóa – lý

Nhựa đường là một chất lỏng hay chất bán rắn có độ nhớt cao, màu đen, có khả năng hòa tan trong disulfua cacbon ($CS_2$). Về mặt hóa học, đây là hợp chất hữu cơ phức tạp gồm các Hydrocacbon và dẫn xuất của chúng. Thành phần chủ yếu của nhựa đường bao gồm Asphaltenes (tạo độ cứng, độ bền nhiệt) và Maltenes (tạo độ dẻo, độ dính bám).

Vai trò trong kết cấu áo đường

Trong hỗn hợp bê tông nhựa nóng, nhựa đường thường chỉ chiếm khoảng 4% – 6% theo khối lượng, nhưng lại đóng vai trò quyết định đến:

  • Khả năng liên kết: Giữ chặt các hạt cốt liệu lớn và nhỏ lại với nhau tạo thành một khối đá nhân tạo.
  • Tính đàn hồi (Viscoelasticity): Giúp mặt đường hấp thụ xung lực từ bánh xe và phục hồi biến dạng sau khi tải trọng đi qua.
  • Chống thấm nước: Bảo vệ các lớp móng bên dưới khỏi sự xâm nhập của nước mưa, yếu tố gây phá hoại kết cấu nền đường hàng đầu.

2. Phân Loại Nhựa Đường Phổ Biến Tại Việt Nam

Dựa trên trạng thái vật lý, công nghệ sản xuất và mục đích sử dụng, nhựa đường tại Việt Nam được chia thành 4 nhóm chính: Nhựa đường đặc (nóng), Nhựa đường cải biến (Polymer), Nhựa đường lỏng và Nhũ tương nhựa đường.

2.1. Nhựa Đường Đặc (Petroleum Bitumen)

Đây là loại nhựa đường nguyên sinh, thu được từ quá trình chưng cất dầu mỏ, tồn tại ở trạng thái rắn hoặc bán rắn ở nhiệt độ thường và chuyển sang trạng thái lỏng khi đun nóng. Đây là vật liệu nền tảng cho hầu hết các loại bê tông nhựa thông thường.

Phân loại theo độ kim lún (Penetration Grade)

Tại Việt Nam, nhựa đường đặc được phân loại chủ yếu dựa trên độ kim lún (thí nghiệm đâm kim tiêu chuẩn ở $25^\circ C$).

  • Nhựa đường 60/70: Đây là loại phổ biến nhất tại Việt Nam, chiếm tỷ trọng lớn trong các công trình đường bộ từ cấp xã đến quốc lộ.Đặc tính: Độ kim lún từ 60-70 (0.1mm). Có độ cứng vừa phải, phù hợp với khí hậu nhiệt đới nóng của Việt Nam, cân bằng giữa khả năng chống nứt ở nhiệt độ thấp và chống chảy ở nhiệt độ cao.Ứng dụng: Sản xuất bê tông nhựa chặt (C19, C12.5, C9.5), bê tông nhựa rỗng thoát nước.
  • Nhựa đường 40/50: Loại nhựa cứng hơn.Đặc tính: Độ kim lún thấp (40-50), nhiệt độ hóa mềm cao hơn.

    Ứng dụng: Thường dùng cho các khu vực có khí hậu rất nóng hoặc tải trọng xe rất nặng, tốc độ chậm (như bến cảng, trạm thu phí) để kháng hằn lún. Tuy nhiên ít phổ biến hơn loại 60/70.

  • Nhựa đường 85/100: Loại nhựa mềm hơn.Ứng dụng: Ít dùng cho lớp mặt đường chịu lực chính tại Việt Nam do nguy cơ bị chảy mềm dưới nắng nóng mùa hè. Thường dùng làm nguyên liệu để sản xuất nhũ tương hoặc nhựa lỏng, hoặc dùng ở các vùng núi cao khí hậu lạnh giá.

Tiêu chuẩn áp dụng: Chất lượng nhựa đường đặc phải tuân thủ TCVN 7493:2005 “Bi tum – Yêu cầu kỹ thuật”.

2.2. Nhựa Đường Polime (Polymer Modified Bitumen – PMB)

Để khắc phục những hạn chế của nhựa đường đặc truyền thống (như dễ bị chảy mềm ở nhiệt độ cao gây hằn lún, hoặc giòn nứt ở nhiệt độ thấp), người ta trộn thêm các phụ gia Polymer (phổ biến nhất là SBS – Styrene Butadiene Styrene) vào nhựa đường nền.

Cơ chế hoạt động

Khi trộn Polymer SBS vào nhựa đường ở nhiệt độ cao và điều kiện khuấy trộn cắt tốc độ cao, mạng lưới polymer sẽ hình thành, bao bọc và liên kết với các thành phần Asphaltenes và Maltenes. Kết quả tạo ra một vật liệu mới có tính chất đàn hồi cao (Elastomer), bền vững hơn với nhiệt độ và tải trọng trùng phục.

Phân loại PMB theo TCVN 11193:2021

Trước đây sử dụng 22 TCN 319-04, hiện nay đã chuyển sang TCVN 11193:2021. Nhựa PMB được chia thành 3 mác:

  • PMB I: Dùng cho các lớp bê tông nhựa thông thường cần tăng cường khả năng chịu tải và kháng hằn lún.
  • PMB II: Dùng cho các điều kiện khắc nghiệt hơn, như đường cao tốc, sân bay, cầu cảng.
  • PMB III: Dùng cho các trường hợp đặc biệt, yêu cầu rất cao về độ đàn hồi và khả năng chịu nhiệt (ví dụ: lớp phủ mỏng tạo nhám, lớp VTO, Novachip).

Ưu điểm vượt trội của PMB

  1. Nhiệt độ hóa mềm cao: Thường $> 60^\circ C$ đến $80^\circ C$ (so với $46-52^\circ C$ của nhựa 60/70), giúp triệt tiêu hiện tượng “Hằn lún vệt bánh xe” trong mùa hè.
  2. Độ đàn hồi hồi phục: Có khả năng co lại hình dáng ban đầu sau khi bị biến dạng, giúp mặt đường bền hơn dưới tải trọng xe nặng.
  3. Tăng tuổi thọ công trình: Giảm thiểu chi phí duy tu bảo dưỡng dài hạn.

Ứng dụng thực tế: Hầu hết các tuyến đường cao tốc Bắc – Nam giai đoạn gần đây (như cao tốc Cầu Giẽ – Ninh Bình, Hà Nội – Hải Phòng, Đà Nẵng – Quảng Ngãi…) đều sử dụng nhựa đường PMB cho lớp bê tông nhựa trên cùng (lớp tạo nhám) hoặc cả các lớp dưới.

2.3. Nhựa Đường Lỏng (Cutback Asphalt)

Đây là sản phẩm được tạo ra bằng cách hòa tan nhựa đường đặc vào các dung môi hữu cơ (như dầu hỏa, xăng, diezen). Mục đích là làm giảm độ nhớt tạm thời để có thể thi công ở nhiệt độ thường hoặc gia nhiệt nhẹ.

Cơ chế đóng rắn

Sau khi tưới lên mặt đường, dung môi sẽ bay hơi, để lại phần nhựa đường đặc bám dính vào cốt liệu. Tốc độ bay hơi của dung môi quyết định tốc độ đóng rắn.

Phân loại:

  • RC (Rapid Curing – Đông đặc nhanh): Dung môi là xăng, bay hơi rất nhanh. Dùng cho lớp dính bám (tack coat) hoặc hàn vết nứt.
  • MC (Medium Curing – Đông đặc vừa): Dung môi là dầu hỏa (kerosene). Đây là loại phổ biến nhất tại Việt Nam (MC30, MC70). Thường dùng làm lớp thấm bám (Prime coat) trên mặt cấp phối đá dăm trước khi thảm bê tông nhựa.
  • SC (Slow Curing – Đông đặc chậm): Dung môi là dầu diezen. Ít sử dụng hơn.

Lưu ý môi trường: Do sử dụng dung môi hữu cơ bay hơi, nhựa đường lỏng gây ô nhiễm môi trường và nguy cơ cháy nổ cao. Hiện nay xu hướng thế giới và Việt Nam đang giảm dần việc sử dụng nhựa lỏng và chuyển sang dùng nhũ tương.

2.4. Nhũ Tương Nhựa Đường (Bitumen Emulsion)

Nhũ tương nhựa đường là hệ phân tán của các hạt nhựa đường cực nhỏ trong môi trường nước, nhờ sự hỗ trợ của chất nhũ hóa (Emulsifier). Đây được coi là giải pháp “xanh” thay thế nhựa đường lỏng.

Phân loại theo điện tích hạt (TCVN 8817-1:2011)

  • Nhũ tương Cationic (Ký hiệu “C”): Hạt nhựa tích điện dương (+). Do cốt liệu đá thường tích điện âm (-), nên nhũ tương Cationic có khả năng bám dính cực tốt với đá, kể cả đá axit hay đá bazơ. Đây là loại được dùng phổ biến nhất tại Việt Nam (Ví dụ: CRS-1, CSS-1).
  • Nhũ tương Anionic (Ký hiệu “A”): Hạt nhựa tích điện âm (-). Khả năng bám dính kém hơn với một số loại đá, ít phổ biến hơn.

Phân loại theo tốc độ phân tách (Setting time):

  • RS (Rapid Setting – Phân tách nhanh): CRS-1, CRS-2. Nước tách ra nhanh chóng sau khi tưới. Dùng cho lớp dính bám (Tack coat) giữa hai lớp bê tông nhựa, hoặc láng nhựa mặt đường (Chip seal).
  • MS (Medium Setting – Phân tách vừa): CMS-2. Dùng cho các hỗn hợp đá nhựa nguội trộn tại trạm hoặc tại chỗ.
  • SS (Slow Setting – Phân tách chậm): CSS-1, CSS-1h. Dùng cho lớp thấm bám (Prime coat) thay thế nhựa lỏng MC, hoặc dùng trong công nghệ cào bóc tái chế nguội (Cold Recycling).

3. Các Chỉ Tiêu Kỹ Thuật Quan Trọng Khi Đánh Giá Chất Lượng

Để đảm bảo chất lượng công trình, nhựa đường phải được thí nghiệm kiểm tra nghiêm ngặt. Dưới đây là các chỉ tiêu cơ bản nhất mà một kỹ sư cầu đường cần nắm vững:

3.1. Độ kim lún (Penetration) – TCVN 7495

Đo độ cứng của nhựa đường. Kim chuẩn tải trọng 100g đâm vào mẫu nhựa ở $25^\circ C$ trong 5 giây. Giá trị càng lớn, nhựa càng mềm. Đây là cơ sở để gọi tên nhựa đường 60/70.

3.2. Nhiệt độ hóa mềm (Softening Point) – TCVN 7497

Xác định nhiệt độ mà tại đó nhựa đường chuyển từ trạng thái bán rắn sang trạng thái lỏng nhớt (phương pháp vòng và bi).Ý nghĩa: Nhiệt độ hóa mềm càng cao, khả năng kháng hằn lún vệt bánh xe trong mùa hè càng tốt. Nhựa 60/70 thường yêu cầu $\ge 46^\circ C$, trong khi PMB yêu cầu $\ge 60-70^\circ C$.

3.3. Độ kéo dài (Ductility) – TCVN 7496

Mẫu nhựa đường hình số 8 được kéo giãn trong bể nước $25^\circ C$. Đo chiều dài mẫu khi bị đứt.Ý nghĩa: Thể hiện tính dẻo và khả năng bám dính. Nhựa đường có độ kéo dài tốt sẽ ít bị nứt vỡ khi nhiệt độ thay đổi hoặc mặt đường bị biến dạng.

3.4. Độ nhớt (Viscosity)

Quyết định nhiệt độ trộn và nhiệt độ đầm nén bê tông nhựa. Nếu độ nhớt quá cao, khó thi công; nếu quá thấp, nhựa chảy, không bám đá.


Bảng Tổng Hợp Thông Số Kỹ Thuật So Sánh

Đặc tính kỹ thuật Nhựa đường 60/70 (TCVN 7493) Nhựa PMB I (TCVN 11193) Ý nghĩa thực tiễn
Độ kim lún ($25^\circ C, 100g, 5s$) 60 – 70 (0.1mm) Min 40 (0.1mm) Độ cứng của vật liệu
Điểm hóa mềm (Vòng và Bi) 46 – 54 $^\circ C$ Min 54 – 60 $^\circ C$ Khả năng kháng hằn lún nhiệt
Độ đàn hồi ($25^\circ C$) Không quy định Min 75% Khả năng phục hồi biến dạng
Độ nhớt ở $135^\circ C$ Max 3 Pa.s Tính công tác khi thi công
Độ ổn định lưu trữ Chênh lệch $\le 4^\circ C$ Độ bền vững của Polymer

4. Phân Tích Sự Cố Thường Gặp Liên Quan Đến Lựa Chọn Nhựa Đường

Việc lựa chọn sai loại nhựa đường hoặc sử dụng nhựa đường kém chất lượng là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến các hư hỏng mặt đường tại Việt Nam.

Hiện tượng Hằn lún vệt bánh xe (Rutting)

  • Nguyên nhân: Sử dụng nhựa đường có nhiệt độ hóa mềm thấp (ví dụ nhựa 60/70 chất lượng kém hoặc nhập nhèm loại 80/100) tại các khu vực nắng nóng gay gắt, kết hợp tải trọng xe lớn. Nhựa đường bị mềm ra, mất khả năng liên kết, khiến cốt liệu bị xô dồn.
  • Giải pháp: Chuyển sang sử dụng nhựa đường Polymer (PMB) hoặc sử dụng phụ gia tăng cường độ cứng (như phụ gia Wetfix, SBS trộn tại trạm) cho các làn xe chịu tải trọng nặng.

Hiện tượng Nứt mặt đường (Cracking)

  • Nguyên nhân: Nhựa đường bị lão hóa nhanh, mất đi thành phần Maltenes (dầu), trở nên giòn và cứng. Hoặc sử dụng nhựa quá cứng (độ kim lún thấp) tại vùng khí hậu lạnh.
  • Giải pháp: Kiểm soát chặt chẽ chỉ tiêu TFOT/RTFOT (thí nghiệm lão hóa) của nhựa đầu vào. Đảm bảo chiều dày màng nhựa bao bọc cốt liệu đủ lớn.

Hiện tượng Bong bật vật liệu (Stripping)

  • Nguyên nhân: Độ dính bám của nhựa đường với cốt liệu đá kém, đặc biệt khi gặp nước (mưa). Điều này thường xảy ra với đá gốc Axit (Granite, Rhyolite) vốn tích điện âm, đẩy nhựa đường ra.
  • Giải pháp: Sử dụng phụ gia tăng dính bám (Anti-stripping agent) trộn vào nhựa đường, hoặc dùng xi măng/vôi bột làm chất độn khoáng để cải thiện tính dính bám.

5. Kết Luận

Nhựa đường không chỉ là một nguyên liệu xây dựng đơn thuần, mà là một sản phẩm của công nghệ hóa dầu phức tạp. Sự hiểu biết sâu sắc về các loại nhựa đường 60/70, PMB, Nhựa lỏng và Nhũ tương là chìa khóa để kỹ sư giao thông thiết kế nên những con đường bền vững.

Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh phát triển hệ thống đường cao tốc Bắc – Nam, xu hướng chuyển dịch từ nhựa đường truyền thống sang nhựa đường Polymer (PMB) và các công nghệ nhựa đường ấm/xanh là tất yếu. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn TCVN 7493, TCVN 11193, TCVN 8817 không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là đạo đức nghề nghiệp, đảm bảo an toàn cho người tham gia giao thông và hiệu quả kinh tế cho đất nước.

Nếu bạn là một kỹ sư giám sát hoặc chủ đầu tư, hãy luôn yêu cầu kiểm tra thí nghiệm đầu vào cho từng lô nhựa đường trước khi đưa vào trạm trộn. Một sai sót nhỏ trong lựa chọn vật liệu kết dính hôm nay có thể dẫn đến những chi phí sửa chữa khổng lồ trong tương lai.

Updated: 17/12/2025 — 9:49 sáng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *